Thứ Bảy, 19 tháng 6, 2010

Từ điển máy công trình Anh Việt

LIST OF CONSTRUCTION MACHINES




Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy)

Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo

Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan

Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan

Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô

Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược

Bridge crane : cần cẩu cầu

Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích

Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay

Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít

Combined roller : xe lu bánh lốp

Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén

Concrete discharge funnel : phễu xả bê tông

Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông

Concrete mixer truck : xe trộn bê tông

Concrete spraying machine : máy phun bê tông

Concrete train : tổ máy rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tông

Construction truck : xe tải dùng trong xây dựng

Crawler bulldozer : máy ủi bánh xích

Crawler crane : cần cẩu bánh xích

Crawler excavator (Crawler shovel) : máy đào bánh xích

Crawler tractor : máy kéo bánh xích

Derrick : cần trục đêríc

Diesel pile driver : máy đóng cọc điêzen

Drag shovel (backhoe shovel) : máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp

Dragline excavator : máy đào có gầu kéo bằng dây cáp

Dredger : máy hút bùn

Drilling jumbo, Two booms: máy khoan lớn hai cần

Dump truck : xe tải ben

Electric chain hoist : tời xích điện

Elevator : máy nâng

Excavator : máy đào dất

Floating bridge dredger : máy đào vét đặt trên cầu phao

Floating crane : cầu phà

Forklift truck : xe dĩa

Front shovel : máy xúc gầu thuận

Gantry crane : cần cẩu di chuyển trên ray

Grab bucket/clamshell) : cẩu gầu ngoạm

Grab clamshell crane : cần cẩu ngoạm

Grab dredger : máy vét gầu ngoạm

Grader : máy gạt

Hoist : cần cẩu cầu / tời nâng, kích

Hydraulic casing machine : máy ép đóng ván cừ thuỷ lực

Hydraulic telescopic excavator: máy đào thuỷ lực gắn trên giàn

Hydraulic vibro-hammer : búa máy rung thuỷ lực

Joint cutter : máy tạo các mối nối thi công

Leveling finisher : máy san phẳng và hoàn thiện

Machine for soil stabilizing : máy ổn định nền móng

Manual chain hoist : tời xích vận hành tay

Mole : máy đào đường ngầm

Moving walkway : băng tải bộ

Padfoot drum vibrating roller with blade : đầm/lu rung chân đế có lưỡi ủi đặt

Paving stone-laying machine: máy rải đá mặt đường

Pile driver : máy đóng cọc

Pneumatic drill : máy khoan khí nén

Pneumatic-tired roller with sprinkler system : máy lu bánh lốp có hệ phun nước

Pontoon-mounted crane : cần cẩu đặt trên phao

Pulley : ròng rọc

Quarry truck : xe tải chở đá

Radial scraper : gầu cẩu quay

Ready mix plant : trạm bê tông trộn sẵn

Refuse compactor : máy đầm nén rác thải

Rope-operated excavator : máy đầo có gầu kéo bằng dây cáp

Rubber-tyred bulldozer : máy ủi bánh lốp

Rubber-tyred excavator (Tire/Tyre shovel) : máy đào bánh lốp

Shield machine : máy đào đường ngầm

Side dump loader : máy đào đổ đất lên xe ben ở hai bên

Single-drum drive roller : máy lu đơn (1 quả lu)

Spraying machine for asphalt, tar, bitumen: máy phun atphan, vữa, nhựa bitum

Steam pile driver : máy đóng cọc hơi nước

Stick vibrator (submerged vibrator): máy đầm dùi

Sunction dredger : máy hút bùn

Swing loader : máy xúc gầu có thể quay

Tandem drum vibrating roller : máy lu rung (hai quả lu ở trước và sau)

Three-wheel roller : máy lu ba quả lu

Tire/Tyre roller : máy lu bánh lốp

Tower crane : cần cẩu tháp

Track tamper : máy đầm đường đất

Trailer : xe moóc

Trailer truck : xe tải kéo chở moóc

Trench compactor : máy đầm hào

Trench-cutting machine : máy đào hào, đào móng

Truck mixer, concrete pump : xe trộn và bơm bê tông

Truck-mounted elephant concrete pump: máy bơm bê tông vòi voi đặt trên xe ô tô

Truck-mounted multi-purpose concrete pump: máy bơm bê tông đa năng đặt trên xe ô tô

Vibrating plate compactor : máy đầm bàn

Vibrating rammer : máy đầm nện rung

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét